NAN AL 110 DS802 -4 TIN/400G
NAN AL 110 DS802 -4 TIN/400G

Mã số :

Giá bán: Liên hệ để có giá tốt

1 lon

Nhà sản xuất                          

  •       Nestle

Đóng gói                        Nan Al 110 1 hộp 400 g

Giá thanh toán             

 

Điểm đặc trưng        

        

Giao hàng



Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân


Tất cả 0 đánh giá

Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua

Nan AL 110
Nhà sản xuất: 
          Nestle
Thành phần:  
          Mỗi 100 ml sữa đã pha: Năng lượng 67 kCal, chất béo 3.33 g bao gồm: Monounsaturated Fatty Acid 1.16 g, Polyunsaturated Faty Acid 0.66 g, Saturated Faty Acid 1.33 g, Trans Faty Acid 0.02 g, Docosahexaenoic Acid (DHA) 7 mg, Arachidonic Acid (ARA) 7 mg, linoleic acid 0.53 g, acid alpha-linolenic 66.5 mg, chất đạm 1.44 g, chất đường 7.79 g (Maltodextrin 7.79 g), taurin 4.4 mg, L-camitin 1.1 mg, Na 23 mg, K 80 mg, Cl 49 mg, Ca 56 mg, P 33 mg, Mg 6,6 mg, Fe 0.72 mg, Iod 9 mcg, Cu 0.05 mg, ZN 0.53 mg, selen 1.3 mcg, Mn 17 mcg, vit A 240 IU, vit D 36 IU, vit E 1.3 IU, vit K 5.1 mcg, vit C 12 mg, vit B1 0.07 mg, vit B2 0.07 mg, niacin 0.7 mg, vit B6 0.05 mg, folic acid 11 mcg, pantothenic acid 0.69 mg, vit B12 0.19 mcg, biotin 1.5 mcg, cholin 6.6 mg, inositol 4.7 mg, tổng lượng nucleotid bổ sung 2.07 mg
Chỉ định: 
          Dùng cho trẻ bị tiêu chảy và không dung nạp lactose
Chống chỉ định: 
          
Liều dùng:
          Cỡ muỗng lường: 4.43 g. Cách pha: 13.3g bột sữa + 90 ml nước = 100 ml
Phân loại:
          Sản phẩm dinh dưỡng trẻ em
Trình bày/Đóng gói: 
        Nan AL 110 1 hộp 400 g
Giá thanh toán 
          Liên hệ để có giá tốt 
Thông tin chi tiết: 
            MyPhuocPharmacy – (08) 62581003 
Mỗi 100 ml sữa đã pha: Năng lượng 67 kCal, chất béo 3.33 g bao gồm: Monounsaturated Fatty Acid 1.16 g, Polyunsaturated Faty Acid 0.66 g, Saturated Faty Acid 1.33 g, Trans Faty Acid 0.02 g, Docosahexaenoic Acid (DHA) 7 mg, Arachidonic Acid (ARA) 7 mg, linoleic acid 0.53 g, acid alpha-linolenic 66.5 mg, chất đạm 1.44 g, chất đường 7.79 g (Maltodextrin 7.79 g), taurin 4.4 mg, L-camitin 1.1 mg, Na 23 mg, K 80 mg, Cl 49 mg, Ca 56 mg, P 33 mg, Mg 6,6 mg, Fe 0.72 mg, Iod 9 mcg, Cu 0.05 mg, ZN 0.53 mg, selen 1.3 mcg, Mn 17 mcg, vit A 240 IU, vit D 36 IU, vit E 1.3 IU, vit K 5.1 mcg, vit C 12 mg, vit B1 0.07 mg, vit B2 0.07 mg, niacin 0.7 mg, vit B6 0.05 mg, folic acid 11 mcg, pantothenic acid 0.69 mg, vit B12 0.19 mcg, biotin 1.5 mcg, cholin 6.6 mg, inositol 4.7 mg, tổng lượng nucleotid bổ sung 2.07 mg
Cỡ muỗng lường: 4.43 g. Cách pha: 13.3g bột sữa + 90 ml nước = 100 ml
Đang cập nhật