NUTREN DBTS VANPWDR TIN/400 G
NUTREN DBTS VANPWDR TIN/400 G

Mã số :

Giá bán: Liên hệ để có giá tốt

1 lon

Nhà sản xuất                          

  •       Nestle

Đóng gói                        Nutren DBTS 1 lon 400 g

Giá thanh toán               


Điểm đặc trưng        

       

Giao hàng



Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân


Tất cả 0 đánh giá

Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua

Nutren DBTS
Nhà sản xuất: 
          Nestle
Thành phần:  
          Mỗi 100g bột: Năng lượng 447 kCal, chất đạm (15% TEI) 17.1 g, chất béo (40% TEI) 19.8 g, acid béo no (SFA) 1.9 g, acid béo đơn chưa no (MUFA) 13.5 g, acid béo đa chưa no (PUFA) 3 g, carbohydrate (45% TEI) 50.1 g, lactose < 0.2 g, tổng lượng chất xơ (hoà tan và không hoà tan) 6.8 g, vit A 1800 IU, vit D3 130 IU, vit E 13 Iu, vit K 22 IU, vit C 63 mg, vit B1 0.89 mg, vit B2 1.1 mg, niacin 13 mg, vit B6 1.8 mg, acid folic 240 mcg, acid pantothenic 6.3 mg, vit B12 3.6 mcg, biotin 180 mcg, choline 200 mg, taurine 36 mg, camitine 36 mg, Na 390 mg, K 565 mg, Cl 540 mg, Ca 305 mg, P 305 mg, Mg 122 mg, Mn 1200 mcg, Fe 5.4 mg, Iod 45 mcg, Cu 0.63 mg, Zn 6.3 mg, Se 18 mcg, Cr 34 mcg, molybdenum 45 mcg. Bổ sung đạm whey, chất xơ không hoà tan và chất xơ hoà tan (prebiotics). Không chứa gluten, glucose/fructose (100% đường đa), chỉ số đường huyết GI=22 (so với glucose). Hương vani. (TEI: Total Energy Intake - Tổng năng lượng tiêu thụ)
Chỉ định: 
          Thay thế hoàn toàn hoặc 1 phần bữa ăn, như khẩu phần ăn kiêng dành cho người bệnh đái tháo đường hoặc chỉ số đường huyết cao. Người không dung nạp lactose (tiêu chảy/đau bụng khi uống sữa)
Chống chỉ định: 
          
Liều dùng:
          Cách pha 250 ml: 5 muỗng (42g)/215 ml nước đun sôi để nguội (188 kCal) hoặc 7 muỗng (55g)/210 ml nước đun sôi để nguội (250 kCal). Sử dụng trực tiếp bằng đường miệng hoặc dùng qua ống thông
Phân loại:
          Sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hoá
Trình bày/Đóng gói: 
        Nutren DBTS 1 lon 400 g
Giá thanh toán 
          Liên hệ để có giá tốt 
Thông tin chi tiết: 
            MyPhuocPharmacy – (08) 62581003
Mỗi 100g bột: Năng lượng 447 kCal, chất đạm (15% TEI) 17.1 g, chất béo (40% TEI) 19.8 g, acid béo no (SFA) 1.9 g, acid béo đơn chưa no (MUFA) 13.5 g, acid béo đa chưa no (PUFA) 3 g, carbohydrate (45% TEI) 50.1 g, lactose < 0.2 g, tổng lượng chất xơ (hoà tan và không hoà tan) 6.8 g, vit A 1800 IU, vit D3 130 IU, vit E 13 Iu, vit K 22 IU, vit C 63 mg, vit B1 0.89 mg, vit B2 1.1 mg, niacin 13 mg, vit B6 1.8 mg, acid folic 240 mcg, acid pantothenic 6.3 mg, vit B12 3.6 mcg, biotin 180 mcg, choline 200 mg, taurine 36 mg, camitine 36 mg, Na 390 mg, K 565 mg, Cl 540 mg, Ca 305 mg, P 305 mg, Mg 122 mg, Mn 1200 mcg, Fe 5.4 mg, Iod 45 mcg, Cu 0.63 mg, Zn 6.3 mg, Se 18 mcg, Cr 34 mcg, molybdenum 45 mcg. Bổ sung đạm whey, chất xơ không hoà tan và chất xơ hoà tan (prebiotics). Không chứa gluten, glucose/fructose (100% đường đa), chỉ số đường huyết GI=22 (so với glucose). Hương vani. (TEI: Total Energy Intake - Tổng năng lượng tiêu thụ)
Cách pha 250 ml: 5 muỗng (42g)/215 ml nước đun sôi để nguội (188 kCal) hoặc 7 muỗng (55g)/210 ml nước đun sôi để nguội (250 kCal). Sử dụng trực tiếp bằng đường miệng hoặc dùng qua ống thông
Đang cập nhật
Đang cập nhật