LACTOGEN 1 PREBIO 1 WDHA BIB/350G
LACTOGEN 1 PREBIO 1 WDHA BIB/350G

Mã số :

Giá bán: Liên hệ để có giá tốt

1 hộp

Nhà sản xuất                          

  •       Nestle

Đóng gói                        Lactogen 1 Prebio 1 wDHA  1 hộp 350 g

Giá thanh toán             


Điểm đặc trưng         

              

Giao hàng:



Chia sẽ sản phẩm này cho bạn bè và người thân


Tất cả 0 đánh giá

Hướng dẫn
mua hàng
Chọn mua

Lactogen 1

Nhà sản xuất: 

          Nestle

Thành phần:  

          Mỗi 100 ml: Năng lượng 67 kCal, chất béo 3.48 g, acid linoleic 0.52 g, acid linolenic 44.9 mg, ARA 5.1 mg, DHA 5.1 mg, đạm 1.41 g, carbohydrates 7.46 g, chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS) 0.4 g, chất khoáng 0.32 g, Na 18 mg, K 67 mg, Cl 47 mg, Ca 50 mg, P 29 mg, Mg 6 mg, Mn 5 mcg, Selen 1.2 mcg, độ ẩm 90.32 g, vit A 200 IU, vit D 34 IU, vit E 1 IU, vit K 7.4 mcg, vit C 8.6 mg, vit B1 0.07 mg, niacine 0.72 mg, vit B6 0.06 mg, folic acid 8.3 mcg, acid pantothenic 0.48 mg, vit B12 0.24 mcg, biotine 1.6 mcg, choline 8.7 mg, inositol 5.1 mg, taurine 5.4 mg, camitine 1.3 mg, Fe 0.86 mg, iod 8.4 mcg, Cu 0.04 mg, Zn 0.51 mg

Chỉ định: 

          Công thức sữa khởi đầu có bổ sung DHA, ARA với tỷ lệ 1:1 chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS) giúp hện tiêu hoá khoẻ mạnh, chất lượng đạm cải tiến giàu đạm Whey dễ tiêu hoá, tỷ lệ Ca/P=1.7 giúp hấp thu Ca và giảm táo bón. Dành cho trẻ từ lúc mới sinh đến 6 tháng tuổi khi bé không được nuôi bằng sữa mẹ

Chống chỉ định: 

          

Liều dùng:

          Cách pha sữa: 1 muỗng lường (4.47 g) pha trong 30 ml nước đã đun sôi để nguội. Cung cấp 67 kCal/100 ml sữa

Phân loại:

          Sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Trình bày/Đóng gói: 

        Lactogen 1 Prebio 1 wDHA  1 hộp 350 g

Giá thanh toán 

          Liên hệ để có giá tốt 

Thông tin chi tiết: 

            MyPhuocPharmacy – (08) 62581003 

Mỗi 100 ml: Năng lượng 67 kCal, chất béo 3.48 g, acid linoleic 0.52 g, acid linolenic 44.9 mg, ARA 5.1 mg, DHA 5.1 mg, đạm 1.41 g, carbohydrates 7.46 g, chất xơ PREBIO 1 (GOS & FOS) 0.4 g, chất khoáng 0.32 g, Na 18 mg, K 67 mg, Cl 47 mg, Ca 50 mg, P 29 mg, Mg 6 mg, Mn 5 mcg, Selen 1.2 mcg, độ ẩm 90.32 g, vit A 200 IU, vit D 34 IU, vit E 1 IU, vit K 7.4 mcg, vit C 8.6 mg, vit B1 0.07 mg, niacine 0.72 mg, vit B6 0.06 mg, folic acid 8.3 mcg, acid pantothenic 0.48 mg, vit B12 0.24 mcg, biotine 1.6 mcg, choline 8.7 mg, inositol 5.1 mg, taurine 5.4 mg, camitine 1.3 mg, Fe 0.86 mg, iod 8.4 mcg, Cu 0.04 mg, Zn 0.51 mg
Cách pha sữa: 1 muỗng lường (4.47 g) pha trong 30 ml nước đã đun sôi để nguội. Cung cấp 67 kCal/100 ml sữa
Đang cập nhật
Đang cập nhật